TT
|
Mã thủ tục
|
Tên thủ tục
|
Lĩnh vực
|
Mức độ
|
Ghi chú
|
1
|
2.000184.000.00.00.H52
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
|
2
|
|
2
|
2.000206.000.00.00.H52
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
|
2
|
|
3
|
1.001653.000.00.00.H52
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
4
|
1.011606.000.00.00.H52
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
5
|
1.011609.000.00.00.H52
|
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
6
|
1.001739.000.00.00.H52
|
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
7
|
2.000744.000.00.00.H52
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
8
|
1.011608.000.00.00.H52
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
9
|
2.000355.000.00.00.H52
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
10
|
1.001699.000.00.00.H52
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
11
|
2.000282.000.00.00.H52
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
12
|
2.000286.000.00.00.H52
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
13
|
1.001776.000.00.00.H52
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
14
|
1.001753.000.00.00.H52
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
15
|
1.001731.000.00.00.H52
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
16
|
1.001758.000.00.00.H52
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
|
17
|
2.002165.000.00.00.H52
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)
|
Bồi thường nhà nước
|
2
|
|
18
|
1.004443.000.00.00.H52
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
2
|
|
19
|
1.004492.000.00.00.H52
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
2
|
|
20
|
1.004485.000.00.00.H52
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
2
|
|
21
|
2.001810.000.00.00.H52
|
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
2
|
|
22
|
1.004441.000.00.00.H52
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
2
|
|
23
|
2.000908.000.00.00.H52
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
Chứng thực
|
2
|
|
24
|
2.000884.000.00.00.H52
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Chứng thực
|
2
|
|
25
|
2.000927.000.00.00.H52
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực
|
2
|
|
26
|
2.000942.000.00.00.H52
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Chứng thực
|
2
|
|
27
|
2.001016.000.00.00.H52
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Chứng thực
|
2
|
|
28
|
2.001406.000.00.00.H52
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực
|
2
|
|
29
|
2.000913.000.00.00.H52
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Chứng thực
|
2
|
|
30
|
2.001035.000.00.00.H52
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực
|
2
|
|
31
|
2.001019.000.00.00.H52
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
Chứng thực
|
2
|
|
32
|
2.000815.000.00.00.H52
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực
|
2
|
|
33
|
2.001088.000.00.00.H52
|
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số.
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản
|
2
|
|
34
|
1.002192.000.00.00.H52
|
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ.
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản
|
2
|
|
35
|
1.003554.000.00.00.H52
|
Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã)
|
Đất đai
|
2
|
|
36
|
1.012085.000.00.00.H52
|
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị
|
Gia đình
|
2
|
|
37
|
1.012084.000.00.00.H52
|
Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân
|
Gia đình
|
2
|
|
38
|
2.002516.000.00.00.H52
|
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch
|
2
|
|
39
|
1.005461.000.00.00.H52
|
Đăng ký lại khai tử
|
Hộ tịch
|
2
|
|
40
|
1.000110.000.00.00.H52
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
2
|
|
41
|
1.000080.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
2
|
|
42
|
1.001022.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch
|
2
|
|
43
|
1.004746.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
Hộ tịch
|
2
|
|
44
|
1.004884.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
Hộ tịch
|
2
|
|
45
|
1.000593.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
Hộ tịch
|
2
|
|
46
|
1.000094.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
2
|
|
47
|
1.000894.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch
|
2
|
|
48
|
1.000419.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
|
Hộ tịch
|
2
|
|
49
|
1.004827.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
2
|
|
50
|
1.000656.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hộ tịch
|
2
|
|
51
|
1.003583.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch
|
2
|
|
52
|
1.000689.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch
|
2
|
|
53
|
1.004772.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Hộ tịch
|
2
|
|
54
|
1.001193.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Hộ tịch
|
2
|
|
55
|
1.004837.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
Hộ tịch
|
2
|
|
56
|
1.004845.000.00.00.H52
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Hộ tịch
|
2
|
|
57
|
1.004859.000.00.00.H52
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch
|
2
|
|
58
|
2.000635.000.00.00.H52
|
Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch
|
2
|
|
59
|
1.004873.000.00.00.H52
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Hộ tịch
|
2
|
|
60
|
2.000986.000.00.00.H52
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Hộ tịch
|
2
|
|
61
|
2.001023.000.00.00.H52
|
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Hộ tịch
|
2
|
|
62
|
1.008838.000.00.00.H52
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
Khoa học, Công nghệ và Môi trường
|
2
|
|
63
|
1.004082.000.00.00.H52
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã)
|
Môi trường
|
2
|
|
64
|
1.010736.000.00.00.H52
|
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường
|
Môi trường
|
2
|
|
65
|
1.010832.000.00.00.H52
|
Thăm viếng mộ liệt sĩ
|
Người có công
|
2
|
|
66
|
1.010812.000.00.00.H52
|
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý
|
Người có công
|
2
|
|
67
|
1.010820.000.00.00.H52
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.
|
Người có công
|
2
|
|
68
|
1.010818.000.00.00.H52
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
Người có công
|
2
|
|
69
|
1.010817.000.00.00.H52
|
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Người có công
|
2
|
|
70
|
1.010815.000.00.00.H52
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng.
|
Người có công
|
2
|
|
71
|
1.010805.000.00.00.H52
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an
|
Người có công
|
2
|
|
72
|
1.010804.000.00.00.H52
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng”
|
Người có công
|
2
|
|
73
|
1.010811.000.00.00.H52
|
Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý
|
Người có công
|
2
|
|
74
|
1.010810.000.00.00.H52
|
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
|
Người có công
|
2
|
|
75
|
1.010833.000.00.00.H52
|
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
|
Người có công
|
2
|
|
76
|
1.010830.000.00.00.H52
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Người có công
|
2
|
|
77
|
2.001157.000.00.00.H52
|
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
Người có công
|
2
|
|
78
|
2.002308.000.00.00.H52
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
Người có công
|
2
|
|
79
|
2.002308.000.00.00.H52
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
Người có công
|
2
|
|
80
|
1.010825.000.00.00.H52
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.
|
Người có công
|
2
|
|
81
|
1.010801.000.00.00.H52
|
Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ
|
Người có công
|
2
|
|
82
|
1.010824.000.00.00.H52
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
Người có công
|
2
|
|
83
|
1.002741.000.00.00.H52
|
Xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ
|
Người có công
|
2
|
|
84
|
1.003596.000.00.00.H52
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã)
|
Nông nghiệp
|
2
|
|
85
|
2.001263.000.00.00.H52
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi
|
2
|
|
86
|
2.001255.000.00.00.H52
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi
|
2
|
|
87
|
1.003005.000.00.00.H52
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
Nuôi con nuôi
|
2
|
|
88
|
1.010941.000.00.00.H52
|
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
2
|
|
89
|
1.000132.000.00.00.H52
|
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
2
|
|
90
|
2.001661.000.00.00.H52
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
2
|
|
91
|
2.002400.000.00.00.H52
|
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
|
Phòng, chống tham nhũng
|
2
|
|
92
|
2.000930.000.00.00.H52
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2
|
|
93
|
2.002080.000.00.00.H52
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2
|
|
94
|
2.001457.000.00.00.H52
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2
|
|
95
|
2.001449.000.00.00.H52
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2
|
|
96
|
2.000950.000.00.00.H52
|
Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2
|
|
97
|
1.002211.000.00.00.H52
|
Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã)
|
Phổ biến giáo dục pháp luật
|
2
|
|
98
|
2.002163.000.00.00.H52
|
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
|
2
|
|
99
|
2.002161.000.00.00.H52
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
|
2
|
|
100
|
2.002162.000.00.00.H52
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
|
2
|
|
101
|
2.002162.000.00.00.H52
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
|
2
|
|
102
|
2.002226.000.00.00.H52
|
Thông báo thành lập tổ hợp tác
|
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
|
2
|
|
103
|
2.002227.000.00.00.H52
|
Thông báo thay đổi tổ hợp tác
|
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
|
2
|
|
104
|
2.002228.000.00.00.H52
|
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác
|
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác
|
2
|
|
105
|
2.000794.000.00.00.H52
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
Thể dục thể thao
|
2
|
|
106
|
1.012379.000.00.00.H52
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng
|
2
|
|
107
|
1.012376.000.00.00.H52
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng
|
2
|
|
108
|
1.012374.000.00.00.H52
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng
|
2
|
|
109
|
1.012373.000.00.00.H52
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng
|
2
|
|
110
|
1.012378.000.00.00.H52
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã)
|
Thi đua - khen thưởng
|
2
|
|
111
|
1.003440.000.00.00.H52
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Thủy lợi
|
2
|
|
112
|
1.003446.000.00.00.H52
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Thủy lợi
|
2
|
|
113
|
2.001621.000.00.00.H52
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
Thủy lợi
|
2
|
|
114
|
1.008901.000.00.00.H52
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện
|
2
|
|
115
|
1.008902.000.00.00.H52
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện
|
2
|
|
116
|
1.008903.000.00.00.H52
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
Thư viện
|
2
|
|
117
|
1.010945.000.00.00.H52
|
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã
|
Tiếp công dân
|
2
|
|
118
|
1.004941.000.00.00.H52
|
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
Trẻ em
|
2
|
|
119
|
1.004946.000.00.00.H52
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
Trẻ em
|
2
|
|
120
|
2.001944.000.00.00.H52
|
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
Trẻ em
|
2
|
|
121
|
2.001947.000.00.00.H52
|
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
Trẻ em
|
2
|
|
122
|
1.004944.000.00.00.H52
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Trẻ em
|
2
|
|
123
|
2.001942.000.00.00.H52
|
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
Trẻ em
|
2
|
|
124
|
1.008004.000.00.00.H52
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
Trồng trọt
|
2
|
|
125
|
1.003622.000.00.00.H52
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
Văn hóa
|
2
|
|
126
|
2.002501.000.00.00.H52
|
Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã
|
Xử lý đơn thư
|
2
|
|